Có 3 kết quả:

悲叹 bi thán悲嘆 bi thán悲歎 bi thán

1/3

bi thán

giản thể

Từ điển phổ thông

ai oán, than vãn, rên rỉ, khóc than

bi thán

phồn thể

Từ điển phổ thông

ai oán, than vãn, rên rỉ, khóc than

bi thán

phồn thể

Từ điển phổ thông

ai oán, than vãn, rên rỉ, khóc than